Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
racer
['reisə]
|
danh từ
vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)
ngựa đua; xe đua; thuyền đua
đường ray vòng để xoay bệ đại bác
(động vật học) rắn lải đen
Chuyên ngành Anh - Việt
racer
['reisə]
|
Kỹ thuật
vòng cách ổ lăn; cơ cấu quay, đế xoay
Sinh học
nguồn cá đẻ
Xây dựng, Kiến trúc
vòng cách ổ lăn; cơ cấu quay, đế xoay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
racer
|
racer
racer (n)
competitor, contender, entrant, sprinter, runner, athlete