Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
racecourse
['reiskɔ:s]
|
danh từ
nơi đua ngựa; trường đua ngựa
Từ điển Anh - Anh
racecourse
|

racecourse

racecourse (rāsʹkôrs, -kōrs) noun

Sports.

A course laid out for racing.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
racecourse
|
racecourse
racecourse (n)
track, racetrack, stadium, running track, circuit, speedway