Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
rabble1
|

rabble1

rabble (răbʹəl) noun

1. A tumultuous crowd; a mob: an aristocrat who was killed in the street by rabble.

2. The lowest or coarsest class of people: aristocrats who regarded the rabble with deep contempt.

 

[Middle English.]