Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rabbet
['ræbit]
|
danh từ
(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)
ngoại động từ
xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh
ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi