Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rabbet
['ræbit]
|
danh từ
(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)
ngoại động từ
xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh
ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi
Chuyên ngành Anh - Việt
rabbet
['ræbit]
|
Hoá học
đường xoi, rãnh xoi
Kỹ thuật
rãnh, đường soi; mộng soi; mối nối bằng mộng và rãnh; xẻ rãnh, bào soi
Xây dựng, Kiến trúc
rãnh, đường soi; mộng soi; mối nối bằng mộng và rãnh; xẻ rãnh, bào soi