Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra lò
[ra lò]
|
come out of oven (bake-house; kiln)
Từ điển Việt - Việt
ra lò
|
động từ
vừa mới sản xuất ra
sản phẩm vừa mới ra lò