Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra khơi
[ra khơi]
|
to head for the open sea; to get to the open sea; to put/go out to sea
Từ điển Việt - Việt
ra khơi
|
động từ
ra ngoài biển
bấy giờ vượt biển ra khơi quản gì (Truyện Kiều)