Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra rả
[ra rả]
|
tính từ
incessant, draning, unremitting, unceasingly, incessantly
Từ điển Việt - Việt
ra rả
|
tính từ
lặp đi lặp lại mãi không dứt
ve kêu ra rả; ai ngờ tiếng quyên kêu ra rả, điệu thương xuân khóc ả sương khuê (Cung Oán Ngâm Khúc)