Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rờ rẫm
[rờ rẫm]
|
feel one's way, grope, proceed tentatively
Từ điển Việt - Việt
rờ rẫm
|
động từ
lần tay để nhận biết khi không thể nhìn thấy
thầy bói đi rờ rẫm