Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rồi tay
[rồi tay]
|
Knock off, have a break.
To be tidying up the house the whole morning without a break.
free; free time; leisure
Từ điển Việt - Việt
rồi tay
|
tính từ
được nghỉ ngơi
dọn dẹp suốt buổi sáng chưa rồi tay