Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rằn ri
[rằn ri]
|
Từ điển Việt - Việt
rằn ri
|
tính từ
nhiều màu sặc sỡ, trông rối mắt
bộ quần áo rằn ri