Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rạng rỡ
[rạng rỡ]
|
tính từ
cũng như rạng rũa
distinguished; radiant; brilliant; celebrated; famous; renowned
A face radiant with smiles
Từ điển Việt - Việt
rạng rỡ
|
tính từ
tiếng tăm vẻ vang
chiến công rạng rỡ