Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rát rạt
[rát rạt]
|
xem rát (láy).
Từ điển Việt - Việt
rát rạt
|
tính từ
rất dữ dội
mưa nặng hạt, quất vào mặt rát rạt