Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ráp
[ráp]
|
to assemble; to fit/put together
To sew the back and the front of the sweater together
rough; uneven
(âm nhạc) xem nhạc ráp
Từ điển Việt - Việt
ráp
|
động từ
đặt cho sát, khớp vào nhau
ráp máy; ráp phách bài thi
bao vây bất ngờ để bắt hàng loạt
tính từ
có nhiều đường hoặc nốt nhỏ nổi lên
mặt bàn ráp