Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rủ rê
[rủ rê]
|
động từ
invite; entice, induce, persuade, urge
entangle someone in a bad business
Từ điển Việt - Việt
rủ rê
|
động từ
rủ nhau làm việc xấu xa
rủ rê bạn làm bậy