Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rã rời
[rã rời]
|
exhausted
To feel exhausted in one's limbs after walking many scores of kilometres
I'm totally tuckered!Almost out at the wheel!
Từ điển Việt - Việt
rã rời
|
động từ
không còn nguyên vẹn
mần chi cho bỉ mặt nhau, miếng trầu khô hộo miếng cau rã rời (ca dao)
mệt đến mức cơ thể như muốn rời ra
chân tay mỏi rã rời