Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quấn
[quấn]
|
động từ.
tie (round); wrap up (in); wind (round) wind; twine;
to wind a turband.
cũng như quấn quít - become/get/be attached (to); affectionate; loving
he beame very (much) attached to her
Từ điển Việt - Việt
quấn
|
động từ
cuộn chặt xung quanh một vật thành một hay nhiều vòng
lụa quấn một cầu, trông lâu cũng đẹp (tục ngữ); quấn thêm chăn cho ấm
quyến luyến, không chịu rời
ngày đi em chửa có chồng, ngày về em đã con quấn, con dắt, con bồng, con mang (ca dao)