Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quành
[quành]
|
động từ.
turn, round, go/pass (round)
turn back
Từ điển Việt - Việt
quành
|
động từ
vòng lại hoặc quanh sang một bên
quành xe lại
tính từ
không chạy thẳng
con đường quành