Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quy tụ
[quy tụ]
|
Converge, gather together, collect, assembling, mustering, collecting
Từ điển Việt - Việt
quy tụ
|
động từ
đưa về một chỗ, một điểm
(...) quy tụ lại cả dòng họ tứ tán bằng mối liên hệ bền chặt (Ma Văn Kháng)