Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quote
[kwout]
|
danh từ, số nhiều quotes
(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation
( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như) quotation-marks
ngoại động từ
trích dẫn (đoạn văn...)
nêu ra ( ai/cái gì) để hổ trợ cho một câu nói
đặt giữa dấu ngoặc kép
định giá, đặt giá (số lượng của..)
Chuyên ngành Anh - Việt
quote
[kwout]
|
Hoá học
xác định giá
Kinh tế
yết giá
Kỹ thuật
trích dẫn; định giá
Toán học
trích dẫn; định giá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quote
|
quote
quote (n)
  • quotation, citation, line, passage, extract, reference, excerpt
  • estimate, price, costing, quotation, figure, appraisal, estimation, assessment
  • quote (v)
  • cite, recite, repeat, refer to, mention, allude to, parrot
  • give an estimate, estimate, give a price of, give a figure of, price, offer