Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quivering
['kwivəriη]
|
danh từ
sự run
tính từ
run lẩy bẩy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quivering
|
quivering
quivering (adj)
trembling, quaking, quavering, unsteady, shaky, shaking, wobbly, weak
antonym: steady
quivering (n)
pulsation, vibration, spasm, palpitation, tremor