Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quiverful
['kwivəful]
|
danh từ
bao tên, ống tên (đầy)
(đùa cợt) gia đình đông con