Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quitter
['kwitə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc
Chuyên ngành Anh - Việt
quitter
['kwitə]
|
Kinh tế
người thanh lý
Kỹ thuật
người thanh lý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quitter
|
quitter
quitter (n)
deserter, coward, defeatist, loser, pessimist, fatalist
antonym: go-getter (informal)