Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
quinoline
|
Hoá học
quinolin
Kỹ thuật
quinolin
Từ điển Anh - Anh
quinoline
|

quinoline

quinoline (kwĭnʹə-lēn, -lĭn) noun

An aromatic organic base, C9H7N, having a pungent tarlike odor, synthesized or obtained from coal tar, and used as a food preservative and in making antiseptics and dyes.