Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quieten
['kwaiətn]
|
ngoại động từ (như) quiet
làm lắng xuống, làm yên tĩnh (về cái gì)
làm êm, làm dịu, nín, vỗ về (ai)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quieten
|
quieten
quieten (v)
  • fall silent, calm down, settle down, calm, hush, silence
    antonym: animate
  • alleviate, allay, soothe, assuage, quell, mollify, banish, dispel, still
    antonym: aggravate