Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quickset
['kwikset]
|
danh từ
cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai
hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai
tính từ
hàng rào cây xanh (như) quickset hedge