Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quickset
['kwikset]
|
danh từ
cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai
hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai
tính từ
hàng rào cây xanh (như) quickset hedge
Chuyên ngành Anh - Việt
quickset
['kwikset]
|
Kỹ thuật
hàng rào cây
Sinh học
hàng rào cây