Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quibble
['kwibl]
|
danh từ
ý kiến phản đối, ý kiến chỉ trích (nhất là những chuyện tầm (thường), vụn vặt)
trò chơi chữ
cách nói nước đôi, cách nói lảng; lý sự cùn, sự nguỵ biện
nội động từ
chơi chữ
nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quibble
|
quibble
quibble (n)
objection, cavil, equivocation, quiddity
quibble (v)
equivocate, hedge, split hairs, nitpick, cavil, be pedantic
antonym: agree