Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
questionably
['kwest∫ənəbli]
|
phó từ
đáng ngờ, có vấn đề
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
questionably
|
questionably
questionably (adv)
doubtfully, uncertainly, debatably, dubiously, problematically, disputably
antonym: indisputably