Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
question mark
|
Tin học
dấu hỏi Ký hiệu dã biểu (?) thay thế cho một ký tự đơn tại một vị trí xác định, khác với dấu sao dùng để thay cho một số ký tự. Ví dụ trong AB? DE, chỉ có các tên tệp hoặc các chuỗi ký tự nào dài năm ký tự với AB là hai ký tự đầu và DE là hai tự cuối mới được chọn. Xem asterisk , và wildcard
Từ điển Anh - Anh
question mark
|

question mark

question mark (kweschən märk`) noun

In some operating systems and applications, a wildcard character often used to represent any other single character. The question mark is one of two wildcard characters supported by the MS-DOS, Windows NT, and OS/2 operating systems. See also asterisk.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
question mark
|
question mark
question mark (n)
doubt, uncertainty, reservation, query, question, issue
antonym: certainty