Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quatrain
['kwɔtrein]
|
danh từ
thơ bốn câu, thơ tứ tuyệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quatrain
|
quatrain
quatrain (n)
verse, stanza, rhyme