Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
quartering
['kwɔtəriη]
|
danh từ
sự phân chia huy hiệu làm bốn phần
một phần tư cái khiên
dòng dõi tổ tiên cao quý
hình phạt phanh thây