Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quartering
['kwɔtəriη]
|
danh từ
sự phân chia huy hiệu làm bốn phần
một phần tư cái khiên
dòng dõi tổ tiên cao quý
hình phạt phanh thây
Chuyên ngành Anh - Việt
quartering
['kwɔtəriη]
|
Hoá học
sự lấy mẫu quặng
Kỹ thuật
phép chia tư, phép chia bốn (phép rút gọn mẫu phân tích)
Toán học
phương pháp chia bốn
Vật lý
phương pháp chia bốn