Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quarrelsome
['kwɔrəlsəm]
|
tính từ
dễ cáu, hay gây gổ, hay sinh sự
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quarrelsome
|
quarrelsome
quarrelsome (adj)
argumentative, cantankerous, difficult, irritable, petulant, confrontational, querulous, grouchy (informal), hot-tempered
antonym: agreeable