Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
quarrel2
|

quarrel2

quarrel (kwôrʹəl, kwŏrʹ-) noun

1. A bolt for a crossbow.

2. A tool, such as a stonemason's chisel, that has a squared head.

3. A small diamond-shaped or square pane of glass in a latticed window.

 

[Middle English quarel, from Old French, from Vulgar Latin *quadrellus, diminutive of Late Latin quadrus, square, from Latin quadrum.]