Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quanh co
[quanh co]
|
bendy; tortuous; sinuous; winding
crooked; roundabout; mealy-mouthed; oblique
Từ điển Việt - Việt
quanh co
|
tính từ
có nhiều vòng lượn, uốn khúc
ngõ trúc quanh co khách vắng teo (Nguyễn Khuyến)
có ý giấu giếm
trả lời quanh co