Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
quan tiền
|
danh từ
xem quan (nghĩa 2)
một lời nói quan tiền thưng thóc, một lời nói dùi đục cẳng tay (tục ngữ)