Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quan lại
[quan lại]
|
cũng như quan tư
(archaism) officialdom; the officials; government official
Từ điển Việt - Việt
quan lại
|
danh từ
những người trong bộ máy chính quyền cũ
hàng ngũ quan lại của triều đình Huế