Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quỷ
[quỷ]
|
evil spirit; demon; devil; fiend; satan; imp
demoniac; fiendish
Từ điển Việt - Việt
quỷ
|
danh từ
con vật tưởng tượng hay quấy nhiễu, làm hại người theo mê tín
con quỷ
hay nghịch ngợm, quấy phá
thằng này nghịch như quỷ
tính từ
xấu xa
bệnh quỷ đã có thuốc tiên (tục ngữ)