Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quẩng mỡ
[quẩng mỡ]
|
xem quẩng
Be carried away.
To be carried away and buy two guitars at a time.
Từ điển Việt - Việt
quẩng mỡ
|
động từ
quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc