Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quản thúc
[quản thúc]
|
to put somebody under house arrest
Was the leader of the Opposition under house arrest?
Từ điển Việt - Việt
quản thúc
|
động từ
bị chính quyền địa phương quản thúc