Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quản lý tồi
[quản lý tồi]
|
to mishandle; to mismanage
All their problems are due to bad management; All their problems are due to mismanagement