Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quát tháo
[quát tháo]
|
shout (at), shout and bawl, storm, bluster, fume
Từ điển Việt - Việt
quát tháo
|
động từ
mắng bằng giọng giận dữ, hách dịch
(...) gã trưởng xóm chỉ hỏi han tử tế được mấy câu, sau đó hắn đập bàn, ầm ầm quát tháo (Nguyễn Kiên)