Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quần đùi
[quần đùi]
|
shorts; leggings; drawers
Từ điển Việt - Việt
quần đùi
|
danh từ
quần có ống ngắn đến nửa đùi
mùa nóng, mặc quần đùi cho mát