Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pus
[pʌs]
|
danh từ
(y học) mủ (của vết thương)
Chuyên ngành Anh - Việt
pus
[pʌs]
|
Kỹ thuật
mủ
Sinh học
mủ
Từ điển Anh - Anh
pus
|

pus

pus (pŭs) noun

A generally viscous, yellowish-white fluid formed in infected tissue, consisting of white blood cells, cellular debris, and necrotic tissue.

[Latin pūs.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pus
|
pus
pus (n)
discharge, secretion, excretion, fluid, infection