Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
punter
['pʌntə]
|
danh từ
nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punt
người đánh cược; người đánh bạc
anh khờ, người ngu ngốc, người không suy nghĩ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punter
|
punter
punter (n)
customer, client, consumer, shopper, viewer, listener