Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
puddening
['pudniη]
|
danh từ
(hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...) (như) pudding