Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pud
[pʌd]
|
danh từ
cánh tay (em bé)
chân trước (một số động vật)
(thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding
bánh putđinh (như) pudding