Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
public key encryption
|

public key encryption

public key encryption (pu`blik kē en-krip`shən) noun

An asymmetric scheme that uses a pair of keys for encryption: The public key encrypts data, and a corresponding secret key decrypts it. For digital signatures, the process is reversed: The sender uses the secret key to create a unique electronic number that can be read by anyone possessing the corresponding public key, which verifies that the message is truly from the sender.