Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
provide for
|
provide for
provide for (v)
support, keep, sustain, take care of, look after, care for, fend for, maintain, subsidize, underwrite
antonym: neglect